Có 2 kết quả:
軟禁 ruǎn jìn ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄣˋ • 软禁 ruǎn jìn ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
house arrest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
house arrest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0